Xâm nhập mặn, một hiện tượng đáng lo ngại, đang ngày càng trở nên phổ biến và nghiêm trọng tại Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long. Hiểu rõ về xâm nhập mặn và các biện pháp khắc phục là cực kỳ quan trọng để giữ vững cuộc sống và sản xuất của cộng đồng. Hãy cùng điểm qua các khía cạnh của vấn đề này cùng Nguồn Sinh Thái:
Xâm nhập mặn đơn giản là tình trạng đất bị nhiễm mặn do nước biển xâm nhập vào đất liền, làm tăng hàm lượng muối vượt mức cho phép. Trong quá trình này, muối hòa tan trong nước biển bị giữ lại trong đất, dần dần tích tụ và gây ra hiện tượng xâm nhập mặn. Mức độ nhiễm mặn có thể được phân loại dựa trên hàm lượng muối, từ ít đến cao.
Tình trạng xâm nhập mặn tại Việt Nam chủ yếu xuất phát từ khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long, và có nhiều nguyên nhân góp phần vào hiện tượng này.
Việc hiểu và nhận biết các nguyên nhân này là bước đầu tiên quan trọng để tìm ra các biện pháp khắc phục và ngăn chặn hiện tượng xâm nhập mặn, từ đó bảo vệ nguồn nước và cuộc sống của cộng đồng.
Xâm nhập mặn không chỉ là vấn đề cục bộ mà còn có tác động đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của cộng đồng. Sự khan hiếm nước ngọt gây ra bởi hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến việc canh tác mà còn tác động đến đời sống sinh hoạt của người dân.
Việc thiếu nước ngọt đồng nghĩa với việc người nông dân không thể tưới tiêu cho các loại cây màu, lương thực và cây ăn quả, gây tổn thất trực tiếp cho sản lượng. Điều này không chỉ ảnh hưởng ngay lập tức mà còn kéo dài, gây tổn thất nặng nề cho kinh tế của các hộ gia đình và cộng đồng địa phương.
Không chỉ thế, sự khan hiếm nước ngọt cũng làm cho người dân không có nguồn nước an toàn để sử dụng hàng ngày. Việc tiếp xúc với nước mặn không chỉ gây hại cho da tay mà còn tạo điều kiện cho các bệnh lây nhiễm như sốt xuất huyết và chân tay miệng có thể bùng phát.
Theo thống kê, tình trạng xâm nhập mặn tại khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long năm 2020 đã gây ra thiệt hại lớn đối với nông nghiệp, với khoảng 42.000 ha lúa Đông Xuân bị mất trắng, và 16.500 ha lúa mùa tại tỉnh Cà Mau bị thiệt hại, trong đó có đến 70% diện tích bị ảnh hưởng nặng nề. Các tỉnh chịu tổn thất nặng nhất bao gồm Long An, Tiền Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh và Bến Tre.
Theo dõi và Xây Dựng Công Trình Thủy Lợi Chống Mặn: Các cơ sở môi trường thường xuyên quan sát và kiểm soát nồng độ muối trong nước và đất, đặc biệt là tại các khu vực cửa biển và các công trình thủy lợi. Cập nhật thông tin và khuyến cáo người dân về các biện pháp phòng chống, ứng phó kịp thời. Xây dựng các hệ thống thủy lợi, tăng cường dự trữ nước ngọt, xây đập ngăn mặn, và đắp đê vùng ven biển. Hệ thống đê biển và đê sông cũng được xem xét để ứng phó với mực nước biển dâng cao.
Chăm Sóc Cây Trồng và Thủy Sản Chống Mặn: Áp dụng các biện pháp chống mặn cho cây trồng bằng cách giữ ẩm, tránh thoát hơi nước bằng cách ủ rơm rạ ở gốc cây. Chọn lựa cây thời vụ có khả năng chịu mặn cao và thực hiện chuyển đổi cơ cấu con giống phù hợp. Đối với hộ nuôi thủy sản, quan trắc độ mặn môi trường nuôi là cần thiết để quyết định thời gian nuôi phù hợp với tình trạng xâm nhập mặn.
Tiết Kiệm và Lưu Trữ Nước Ngọt: Tối ưu hóa việc sử dụng nước ngọt bằng cách tái sử dụng và tiết kiệm tối đa nguồn nước có sẵn. Khuyến khích lưu trữ nước ngọt từ các nguồn mưa và bảo quản chúng tốt, đặc biệt trong mùa khô để tránh bốc hơi.
Lắp Đặt Hệ Thống Lọc Nước Mặn: Người dân nên cân nhắc lắp đặt các hệ thống lọc nước mặn để đảm bảo nguồn nước sạch cho sinh hoạt và tưới tiêu. Hệ thống lọc nước mặn có thể xử lý thành phần muối hòa tan, tạo ra nguồn nước ngọt với độ mặn thấp. Nước sau lọc có thể được sử dụng trực tiếp hoặc dùng để tưới tiêu cho các loại cây có khả năng chịu mặn thấp.
Thông tin liên hệ
Hotline: 0834 999 500 - 0916 888 300
Email: nguonsinhthai@gmail.com